saturation bombing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturation bombing
Phát âm : /,sætʃə'reiʃn'pɔmiɳ/
+ danh từ
- (quân sự) sự ném bom tập trung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carpet bombing area bombing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturation bombing"
Lượt xem: 507